Loại xe |
Xe cẩu |
Kích thước xe (mm) |
7,860 x 2,165 x 2,335 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.475 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
280 |
Khối lượng bản thân (kg) |
2.655 |
Số chỗ (65kg/ng) |
3 |
Động cơ |
4HK1-E2N, D-core, Commonrail Turbo-Intercooler |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh (cm3) |
5.193 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
115 x 125 |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
9 |
Tỉ số nén |
17:01 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu (Ps/v/ph) |
150/2600 |
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu (Nm/v/ph) |
404/1500 |
LỐP XE. |
8.25 -16 |
Số bánh |
Trước : Đơn (02) – Sau : Đơn |
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. |
Tốc độ tối đa |
98 Km/h |
Khả năng leo dốc |
32% |
Hệ thống điện |
24V, 60 Ah x 2 |
Hộp số chính |
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi , đồng tốc từ số 2 đến số 5 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. |
Hệ thống phanh dừng |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực |
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
Dung tích bình nhiên liệu |
100 L |
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) |
Bộ truyền lực PTO |
Kiểu truyền động |
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở |
Kiểu điều khiển |
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin |
Thiết bị của bảng điều khiển |
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở |
Thông số cẩu UNIC thuộc xe cẩu 3 Tấn
|
Số loại |
UNIC V340 |
Sức nâng lớn nhất (kg) |
3.23 |
Bán kính làm việc lớn nhất |
9.18 m |
Chiều cao làm việc lớn nhất |
11.9 m |
Số đoạn của cần |
04 đoạn |
Vận tốc duỗi |
3.7m/10 s |
Vận tốc góc nâng |
1- 1,75 độ/17 s |
Vận tốc móc cẩu |
17 m/ph |
Loại cáp |
8 x 45 m |
Loại |
Dẫn động bằng thủy lực |
Góc quay |
360/2/1 ( 0/Vòng/Phút ) |
Chỉ tiêu kỹ thuật ( Công suất nâng ) |
Nâng 3.200 Kg / 2.3 m |
Nâng 2.330 Kg / 3 m |
Nâng 1.980 Kg / 3.5 m |
Nâng 480 Kg / 9.51 m |
Loại |
Cơ khí |
Khoảng duỗi max chân trước |
3.6 m |
Áp suất |
21 Mpa |
Lưu lượng dầu |
30 ml/s |
Dung tích thùng dầu |
45 Lít |
Tự trọng |
1.050 Kg |
Xe cơ sở lắp cẩu |
>3 tấn |